Việt
làm bẩn
vấy bẩn trong khi ăn
Đức
ferkeln
wer hat denn hier wieder so geferkelt?
ai lại làm bẩn chỗ này nữa đây?
ferkeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) làm bẩn; vấy bẩn trong khi ăn;
ai lại làm bẩn chỗ này nữa đây? : wer hat denn hier wieder so geferkelt?