TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

horse

bệ máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trụ khung giá

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khối đá nằm ngang

 
Tự điển Dầu Khí

giá đỡ mộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con ngựa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái giá đỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ khung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp đá chen vào mạch quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá đỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 jack horse

giá khung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

horse

horse

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 jack horse

 horse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jack horse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mounting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

horse

Bock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hauspferd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Chevalet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Glasbock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Glasgestell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lagergestell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Transportgestell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gestell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

horse

chevalet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cheval domestique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gestell /nt/SỨ_TT/

[EN] horse (cái)

[VI] (cái) giá đỡ; bệ máy

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

horse

con ngựa, cái giá đỡ, bệ máy, bộ khung, lớp đá chen vào mạch quặng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

horse /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bock

[EN] horse

[FR] chevalet

horse /SCIENCE/

[DE] Hauspferd

[EN] horse

[FR] cheval domestique

horse /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Chevalet; Glasbock; Glasgestell; Lagergestell; Transportgestell

[EN] horse

[FR] chevalet

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

horse

giá đỡ mộc

 horse, jack horse, mounting

giá khung

Tự điển Dầu Khí

horse

[hɔ:s]

  • danh từ

    o   khối đá nằm ngang (trong mạch mỏ)

    §   stud horse : đốc công khoan (tiếng lóng)

    §   horse feed : thêm vào bản kê phí tổn

    §   horse-cock a bit : sửa chữa mũi khoan

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    horse

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    horse

    horse

    n. a large animal often used for racing, riding or farm work

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    horse

    trụ khung giá