Hengst /m -es, -e/
con] ngựa đực; bráuner - con ngựa ô, ngựa tía; unbändiger Hengst con ngựa bất kham.
Roß /n -sses, -sse/
con] ngựa đực, tuấn mã, ngựa; ♦ er setzt sich aufs hohe er sitzt auf hohem Roß nó nhìn mọi người một cách trịnh thượng.
Deckhengst /m -es, -e/
con ngựa đực; Deck