Việt
ngựa đực
con ngựa đực
con đực
Anh
entire horse
stallion
uncastrated horse
Đức
Hengst
Pháp
cheval entier
unbändiger Hengst
con ngựa bất kham.
Hengst /[herjst], der; -[e]s, -e/
con ngựa đực;
con (lừa, lạc đà ) đực;
Hengst /AGRI/
[DE] Hengst
[EN] entire horse; stallion; uncastrated horse
[FR] cheval entier
Hengst /m -es, -e/
con] ngựa đực; bráuner - con ngựa ô, ngựa tía; unbändiger Hengst con ngựa bất kham.