beritten /I a/
thuộc về] ngựa; j- nberitten machen giúp ai lên ngựa; II adv [ở] trên cao.
Bock /m -(e)s, Böck/
m -(e)s, Böcke 1. con dê đực, con cừu đực; ein Bock sein bưóng bĩnh, ngang bưđng; einen Bock háben chơi nhảy cừu; 2. [cái] giá, mễ, ngựa, giá đô; chỗ ngồi của ngưòi xà ích; 3. (kĩ thuật) giá đô, bệ, đế, đệm, thanh đứng, cột chóng, trụ máy, giá máy; giá, giá chìa, giá góc, thanh giằng, tay treo, trụ cầu, cột cầu, cột bara; 4. ngựa gỗ (để tập thể dục); über den Bock springen nhảy qua ngựa gỗ; einen Bock schießen bị nhầm, bị sai, bị trượt; den Bock mélken làm một việc vô ích; den Bock zum Gärtner machen [setzen] « thả cáo vào náo chuông gà.
Pferd /n -(e)s,/
1. con ngựa (Equus L.); tuân mằ; 2. (thể thao) con ngựa gỗ; 2. (cò) [quân mã]; ♦ das Trojanische Pferd (thần thoại) con ngựa thành Tô roa, kẻ nội úng; das Pferd beim Schwänze aufzäumen, das Pferd hinter den Wagen spannen làm quan tắt, làm tắt; auf hohem Pferd e sitzen khoe khoang, khoác lác, nói khoác; nói phét, lên giọng, lên mặt, làm cao, vênh váo; sich aufs hohe Pferd setzen hểnh mũi, vênh mặt, lên mặt; aufeinem fahlen Pferd e réiten làm lộ mình; uom - e auf den Ésel kommen nghèo đi, bần cùng hóa.
Roß /n -sses, -sse/
con] ngựa đực, tuấn mã, ngựa; ♦ er setzt sich aufs hohe er sitzt auf hohem Roß nó nhìn mọi người một cách trịnh thượng.