Việt
đại gia súc có sừng
trâu bò.
con bò cái
dạng ngắn gọn của danh từ
Anh
bovine animal
Đức
Rind
Pháp
animal de l'espèce bovine
bovin
Rind /[rint], das; -[e]s, -er/
con bò cái (Hausrind);
(o Pl ) (ugs ) dạng ngắn gọn của danh từ;
Rind /AGRI/
[DE] Rind
[EN] bovine animal
[FR] animal de l' espèce bovine; bovin
Rind /n -(e)s, -er/
đại gia súc có sừng, trâu bò.