Việt
-es
-e xác thú vật
-äser súc sinh
chó chết
chó đểu
vô lại
đồ súc sinh!
đồ chó chết!
đồ vô lại!
Đức
Rabenaas
Rabenaas /das/
(từ lóng, ý khinh thường, thường dùng để chửi) đồ súc sinh!; đồ chó chết!; đồ vô lại!;
Rabenaas /n/
1. -es, -e xác thú vật; 2. -es, -äser (chủi) [đồ, quân] súc sinh, chó chết, chó đểu, vô lại; Raben