Việt
hẹp hòi
không phóng khoáng
vụn vặt
nhỏ nhen
ích kỷ
chấp nhặt
ích kĩ
chập nhặt
tầm thường
bần tiện
vô học
thất học
không có văn hóa.
Đức
beral
illiberal
illiberal /a/
1. hẹp hòi, không phóng khoáng, ích kĩ, vụn vặt, chập nhặt, nhỏ nhen; 2. tầm thường, bần tiện; 3. vô học, thất học, không có văn hóa.
beral /(Adj.)/
(bildungsspr ) hẹp hòi; không phóng khoáng; ích kỷ; vụn vặt; chấp nhặt; nhỏ nhen (engherzig, unduldsam);