Việt
hẹp hòi
không phóng khoáng
ích kỷ
vụn vặt
chấp nhặt
nhỏ nhen
Đức
beral
beral /(Adj.)/
(bildungsspr ) hẹp hòi; không phóng khoáng; ích kỷ; vụn vặt; chấp nhặt; nhỏ nhen (engherzig, unduldsam);