abwärts /adv/
xuống dưỏi, xuống, xuôi;
hinunter /(khẩu/
(khẩu ngữ nunter) 1. xuông, xuôi; 2. đả đảo.
nieder /I a/
1. thấp, kém; hèn kém; 2. hạ đẳng (về đẳng cấp); 3. nhỏ, tiểu (về quan chức); 4. hèn hạ, thấp hèn đê mạt, đê hạ, bần tiện, bắt chính, bắt lương; II adv 1. xuống dưỏi, xuóng, xuôi; 2. đả đảo.