TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abwärts

xuống dưỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về phía dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuống dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuôi chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuôi dòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abwärts

down

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

abwärts

abwärts

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

unten

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

abwärts

en bas

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Magnetventil ist weiterhin geschlossen und der Pumpenkolben bewegt sich abwärts.

Van từ tiếp tục đóng và piston bơm di chuyển xuống phía dưới.

Der Pumpenkolben bewegt sich wieder abwärts und leitet erneut die Saughubphase ein.

Piston của bơm đi xuống và mở đường cho giai đoạn nạp khí kế tiếp.

Der Pumpenkolben bewegt sich durch die ablaufende Nockenflanke abwärts in Richtung UT-Position.

Piston của bơm di chuyển xuống dưới hướng về điểm chết dưới dựa vào sườn chạy xuống của cánh cam.

Ist die vom Rad ausgehende Kraft größer als die Vorspannung der Feder, so verliert das Rad für kurze Zeit den Kraftschluss mit der Fahrbahn, da die Federvorspannung nicht ausreicht das Rad schnell genug abwärts zu bewegen.

Nếu lực đi từ bánh xe lớn hơn lực nén ban đầu của lò xo, thì trong khoảnh khắc, bánh xe sẽ mất lực bám mặt đường, vì lực nén có sẵn của lò xo không đủ để đưa nhanh bánh xe đi xuống.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Oberer Balgklemmring fährt abwärts

Vòng kẹp hộp xếp nóng hạ xuống

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwärts gehen

đi xuống dưới

abwärts fahren

lái xe xuống

abwärts ' klettern

leo xuống, trèo .xuống-, mit jmdm., etw. geht es abwärts: tình trạng của ai hay việc gì ngày càng tồi tệ hơn

mit seiner Gesundheit geht es abwärts

sức khỏe của Ông ấy ngày càng suy sụp. 1

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abwärts,unten

en bas

abwärts, unten

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwärts /[’apverts], (Adv.) [-wärts]/

về phía dưới; xuống dưới; xuôi chiều; xuôi dòng (nach unten, hinunter, hinab);

abwärts gehen : đi xuống dưới abwärts fahren : lái xe xuống abwärts ' klettern : leo xuống, trèo .xuống-, mit jmdm., etw. geht es abwärts: tình trạng của ai hay việc gì ngày càng tồi tệ hơn mit seiner Gesundheit geht es abwärts : sức khỏe của Ông ấy ngày càng suy sụp. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwärts /adv/

xuống dưỏi, xuống, xuôi;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abwärts

down