abwärts /[’apverts], (Adv.) [-wärts]/
về phía dưới;
xuống dưới;
xuôi chiều;
xuôi dòng (nach unten, hinunter, hinab);
abwärts gehen : đi xuống dưới abwärts fahren : lái xe xuống abwärts ' klettern : leo xuống, trèo .xuống-, mit jmdm., etw. geht es abwärts: tình trạng của ai hay việc gì ngày càng tồi tệ hơn mit seiner Gesundheit geht es abwärts : sức khỏe của Ông ấy ngày càng suy sụp. 1