TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

down

ngừng hoạt đòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cồn cát

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

down

down

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

down

abwärts

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The smell of smoked beef wafts down the avenues.

Mùi thịt xông khói bay tỏa khắp đường.

“Never turned down a side of beef,” says the admiral happily.

“Tôi chưa bao giờ chê món thịt bò”, viên đô đốc hài lòng đáp.

Einstein and Besso walk slowly down Speichergasse in the late afternoon.

Chiều hôm ấy Einstein và Besso chậm rãi đi dọc Speichergasse.

The residents of no. 82, just glimpsed through their window, fly through the house from one room to the next, sit down for an instant, shovel down a meal in one minute, disappear, reappear.

Những người cư ngụ trong ngôi nhà số 82 mà ông thoáng thấy qua cửa sổ bay trong nhà từ phòng này sang phòng khác, họ ngồi xuông, lùa bữa ăn vào miệng trong vòng một phút, biến mất rồi lại xuất hiện.

A small red skiff passes by, making waves, and the fishing boat bobs up and down.

Một chiếc xuồng chèo qua làm gợn sóng, khiếc chiếc thuyền câu của họ tròng trành.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abwärts

down

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

down

ngừng Không hoạt động; dùng đối VỚI các máy tính, máy in, đường truyền thống trên mang và phần cứng khác như thế.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

down

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

down

down

ad. from higher to lower; in a low place

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

down

cồn cát

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

down

ngừng hoạt đòng