hinunter /[hi'nuntor] (Adv.)/
xuống dưới đó;
xuống đấy;
jmdn. bis hinunter begleiten : tiễn chân ai xuống đến tận bên dưới.
hinunter /[hi'nuntor] (Adv.)/
bị hạ cấp bậc;
bị xuống chức;
bị hạ bậc lương;
vorn General bis hinunter zum einfa chen Soldaten : từ cấp tướng (bị giáng) xuống thành lính trơn.
hinunter /[hi'nuntor] (Adv.)/
(là thành phần tách được của trạng từ “wohinun- ter, dahinunter”) (bes ugs );
hinunter /sein (unr. V.; ist)/
đã đi xuống;
đã leo xuống;
đã đem xuống;