Việt
xuống dưới đó
xuống đấy
Đức
hinunter
jmdn. bis hinunter begleiten
tiễn chân ai xuống đến tận bên dưới.
hinunter /[hi'nuntor] (Adv.)/
xuống dưới đó; xuống đấy;
tiễn chân ai xuống đến tận bên dưới. : jmdn. bis hinunter begleiten