TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị xuống chức

bị hạ cấp bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị xuống chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hạ bậc lương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị xuống chức

hinunter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorn General bis hinunter zum einfa chen Soldaten

từ cấp tướng (bị giáng) xuống thành lính trơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinunter /[hi'nuntor] (Adv.)/

bị hạ cấp bậc; bị xuống chức; bị hạ bậc lương;

từ cấp tướng (bị giáng) xuống thành lính trơn. : vorn General bis hinunter zum einfa chen Soldaten