Việt
bẩn
bẩn thỉu
dơ bẩn
dơ dáy
nhơ bẩn
nhơ nhđp
ô uế
uế tạp
không trung thực.
không trung thực
không thành thật
không lương thiện
bất lương
Đức
unlauter
unlauter /(Adj.) (geh.)/
không trung thực; không thành thật;
không lương thiện; bất lương;
unlauter /a/
1. bẩn, bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, nhơ bẩn, nhơ nhđp, ô uế, uế tạp; không thuần chất, không tinh khiết, pha tạp; 2. không trung thực.