Việt
tranh tồi
tranh bôi bác
bài viết bẩn thỉu
bẩn thỉu
dơ dáy
nhơ nhớp
luộm thuộm
hành vi sàm sỡ
lời nói tục tĩu
Đức
Ferkelei
Ferkelei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
hành vi sàm sỡ; lời nói tục tĩu;
Ferkelei /í =, -en/
í =, -en 1. [bức] tranh tồi, tranh bôi bác, bài viết bẩn thỉu; 2. [sự, tình trạng] bẩn thỉu, dơ dáy, nhơ nhớp, luộm thuộm; [hành vá] hèn hạ, đê tiện.