TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầy vết bẩn

đầy vết bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôm đốm mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấm dầu mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đầy vết bẩn

klecksig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmierig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klecksig /(Adj.) (abwertend)/

đầy vết bẩn; lôm đốm mực;

schmierig /(Adj.)/

bẩn; dơ; đầy vết bẩn; lấm dầu mỡ;