TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 oso

dầu OSO

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trầm tích quặng eluvi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầy bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 oso

 OSO

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eluvial ore deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oozy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parison

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 OSO /giao thông & vận tải/

dầu OSO

eluvial ore deposit, OSO

trầm tích quặng eluvi

oozy, OSO, parison

đầy bùn