TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rutschig

trơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trơn tuột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhày nhụa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ trượt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơn trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rutschig

slippery

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

rutschig

rutschig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rutschig /(Adj.)/

trơn; trơn trượt; dễ trượt (glatt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rutschig /a/

trơn, trơn tuột, nhày nhụa, dễ trượt.

Từ điển Polymer Anh-Đức

slippery

rutschig