Việt
trơn
trơn tuột
nhày nhụa
dễ trượt.
trơn trượt
dễ trượt
Anh
slippery
Đức
rutschig
rutschig /(Adj.)/
trơn; trơn trượt; dễ trượt (glatt);
rutschig /a/
trơn, trơn tuột, nhày nhụa, dễ trượt.