Việt
sự sụt lở
sự tạo sụt
Anh
sloughing
Đức
Abgleiten
Abloesen
Rutschen
Pháp
glissement
sloughing /SCIENCE/
[DE] Abgleiten; Abloesen; Rutschen
[EN] sloughing
[FR] glissement
['slauiɳ]
o sự sụt lở
Sự sụt lở của đá tương đối không vững chắc dọc theo thành giếng.
§ sloughing shale : sét nén sụt lở