abgleiten /(st. V.; ist) (geh.)/
sụt giảm;
kém đi;
tệ hơn;
thời gian cuối thành tích của anh ấy càng ngày càng kém\ der Schüler ist in seinen Leistungen abgeglitten: thành tích của em học sinh sút kém di. : seine Leistungen sind in letzter Zeit immer mehr abgeglitten