Việt
mất giá
giảm giá trị
Anh
devaluation
devalue
depreciation
Đức
abgleiten
Sie lächeln und bezahlen umgehend, denn das Geld verliert seinen Wert.
Họ mỉm cười trả tiền ngay vì tiền đang mất giá.
They smile and pay promptly, for money is losing its value.
der Dollar gleitet ab
đồng đô la bị giảm giá.
abgleiten /(st. V.; ist) (geh.)/
giảm giá trị; mất giá;
đồng đô la bị giảm giá. : der Dollar gleitet ab
devaluation, devalue /xây dựng/