Việt
kém đi
tệ đi
trở nên sa sút
Đức
absichtsvoll
, in seinen Leistungen absinken
thành tích của nó kém đi nhiều.
absichtsvoll /(Adj.)/
kém đi; tệ đi; trở nên sa sút;
thành tích của nó kém đi nhiều. : , in seinen Leistungen absinken