Việt
làm xâu đi
làm trầm trọng hơn
xấu đi
nghiêm trọng hơn.
Đức
Verschlechterung
Verschlechterung /f =, -en/
sự] làm xâu đi, làm trầm trọng hơn, xấu đi, nghiêm trọng hơn.