TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 discount

giảm giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giảm giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 discount

 abate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 devaluate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discount

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cost reduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depreciation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abate, devaluate, discount

giảm giá

 cost reduction, depreciation, discount, reduction

sự giảm giá