attenuated /xây dựng/
bị tắt dần
attenuated
bị tắt dần
attenuated /điện lạnh/
bị tắt dần
attenuated, damped /đo lường & điều khiển/
bị tắt dần
Tín hiệu bị giảm dần khi đi qua hệ thống điều khiển hoặc nhân tố điều khiển.
Of a signal, having decreased in passing through a control system or control element.