verdustern /(sw. V.; hat)/
sẫm tối;
nhá nhem tô' i;
chạng vạng;
trở nên u ám;
bầu trở trở nên u ám. : der Himmel ver düsterte sich
verdunkeln /(sw. V.; hat)/
bị tối đi;
bị che phủ;
trở nên tôi;
trở nên u ám;
bầu trời đã tối sầm : der Himmel hatte sich verdunkelt (nghĩa bóng) gưang mặt bá ta sa sầm. Ver.dun.ke.lung Verdunklung. Ver.dun.ke.lungs.ge.fahr -> Verdunklungsgefahr. : ihr Gesicht verdunkelte sich
Trubel /[’tru.bal], der; -s/
trở nên u ám;
mờ đi;
tối đi;
có mây;
bị mây che phủ;
bầu trời trỗ nên u ám. : der Himmel trübte sich