TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mờ đi

mờ đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tối đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ một lớp mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ hơi nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên u ám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mây che phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mờ đi

dim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dull

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mờ đi

abblenden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trubel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Temperaturen über 30 °C trübt sich die Schicht ein und reflektiert einen großen Teil der Sonnenstrahlung (Bild 2).

Ở nhiệt độ trên 30 °C, lớp phủ mờ đi và phản xạ phần lớn bức xạ mặt trời (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Große Scheiben, abblendbaren Rückspiegel.

Kích thước kính lớn, kính chiếu hậu có thể làm mờ đi để chống đèn chói mắt ban đêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glas beschlägt in feuchter Luft

mặt kính bị mờ trong không khí ẩm.

der Himmel trübte sich

bầu trời trỗ nên u ám.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschlag /(st. V.)/

phủ một lớp mỏng; mờ đi; (bị) phủ hơi nước (überziehen, anlaufen);

mặt kính bị mờ trong không khí ẩm. : Glas beschlägt in feuchter Luft

Trubel /[’tru.bal], der; -s/

trở nên u ám; mờ đi; tối đi; có mây; bị mây che phủ;

bầu trời trỗ nên u ám. : der Himmel trübte sich

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abblenden /vi/KT_ĐIỆN/

[EN] dim

[VI] mờ đi, tối đi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dim, dull

mờ đi

 dim /điện/

mờ đi