TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abblenden

chắn sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mờ đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tối đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi bé đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che bớt ánh sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm ánh sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tối đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều chĩnh ánh đèn pha của xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn nhỏ ông kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắn màng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng quay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng thu hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abblenden

dim

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to diaphragm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to stop down

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stop down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abblenden

abblenden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abblenden

diaphragmer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Lampe abblenden

che bớt ánh đền.

ich blendete sofort ab

tôi chỉnh đèn ngay lập tức.

die Scheinwerfer blenden ab

các đèn pha tắt đi.

bitte abblenden!

làm ơn dừng lại! Ị

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abblenden /(sw. V.; hat)/

che bớt ánh sáng; làm giảm ánh sáng; làm mờ; làm tối đi (abschirmen, abdunkeln);

die Lampe abblenden : che bớt ánh đền.

abblenden /(sw. V.; hat)/

(Verkehrsw ) điều chĩnh ánh đèn pha của xe (để không làm chóa mắt người đang tiến đến gần);

ich blendete sofort ab : tôi chỉnh đèn ngay lập tức.

abblenden /(sw. V.; hat)/

(nguồn ánh sáng) tắt (verlöschen, abgeschaltet werden);

die Scheinwerfer blenden ab : các đèn pha tắt đi.

abblenden /(sw. V.; hat)/

(Fot) vặn nhỏ ông kính; chắn màng;

abblenden /(sw. V.; hat)/

(Film) ngừng quay; ngừng thu hình;

bitte abblenden! : làm ơn dừng lại! Ị

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abblenden /I vt/

1. che, (ánh sáng); che tói, làm tối đi; 2. chơi bé đi (nhạc); II vi chắn sáng, che ánh sáng (khi chụp ảnh).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abblenden /vt/FOTO/

[EN] stop down

[VI] chắn sáng

abblenden /vi/KT_ĐIỆN/

[EN] dim

[VI] mờ đi, tối đi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abblenden

dim

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abblenden /SCIENCE/

[DE] abblenden

[EN] to diaphragm; to stop down

[FR] diaphragmer