Việt
che bớt ánh sáng
làm giảm ánh sáng
làm mờ
làm tối đi
Đức
abblenden
die Lampe abblenden
che bớt ánh đền.
abblenden /(sw. V.; hat)/
che bớt ánh sáng; làm giảm ánh sáng; làm mờ; làm tối đi (abschirmen, abdunkeln);
che bớt ánh đền. : die Lampe abblenden