Việt
phủ một lớp mỏng
mờ đi
phủ hơi nước
Đức
Beschlag
Es sind Schalen aus Glas oder Kunststoff mit einem übergreifenden Deckel (auch als Petrischalen bezeichnet), deren Böden mit einer dünnen Schicht eines durch Agarzusatz erstarrten Nährmediums (Nährboden bzw. Nähragar) bedeckt sind.
Đó là một hộp bằng thủy tinh hay bằng nhựa có nắp đậy (còn được gọi là dĩa Petri), đáy dĩa được phủ một lớp mỏng các chất dinh dưỡng do agar làm cứng lại (gọi là nền dinh dưỡng hay agar dinh dưỡng).
Glas beschlägt in feuchter Luft
mặt kính bị mờ trong không khí ẩm.
Beschlag /(st. V.)/
phủ một lớp mỏng; mờ đi; (bị) phủ hơi nước (überziehen, anlaufen);
mặt kính bị mờ trong không khí ẩm. : Glas beschlägt in feuchter Luft