Việt
xếp đè lên nhau
xếp gối lên nhau
cactơ bị phủ
Anh
imbricated
covered karst
overcast
xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau
imbricated /y học/
imbricated /cơ khí & công trình/
covered karst, imbricated, overcast