Việt
thiên thực
tv. sự che khuất
nhật thực
nguyệt thực
che khuất
làm lu mờ
Anh
eclipse
Đức
Eklipse
Thiên thực, nhật thực, nguyệt thực, che khuất, làm lu mờ
tv. sự che khuất; thiên thực
Eklipse /í =, -n/
hiện tượng] thiên thực (nhật thực, nguyệt thực...)
Eclipse
Thiên thực
the total or partial blocking of one celestial body by another.
HIện tượng một thiên thể che khuất một phần hay toàn bộ thiên thể khác.
thiên thực /n/ASTRO-PHYSICS/