Việt
thiên thực
thiên
Tắt sáng
thiên thực ~ of the Moon nguyệt th ực ~ of the Sun nhật thực annular ~ thiên thực hình vòng khuyên ionospheric ~ thiên thực tầng điện ly lunar ~ nguyệt thực patial ~ thiên thực một phần solar ~ nhật thực total ~ thiên thực toàn phần
nhật thực
nguyệt thực
che khuất
làm lu mờ
tv. sự che khuất
Anh
eclipse
Đức
Eklipse
Pháp
éclipse
tv. sự che khuất; thiên thực
Thiên thực, nhật thực, nguyệt thực, che khuất, làm lu mờ
Eclipse
Thiên thực
the total or partial blocking of one celestial body by another.
HIện tượng một thiên thể che khuất một phần hay toàn bộ thiên thể khác.
eclipse /SCIENCE/
[DE] Eklipse
[EN] eclipse
[FR] éclipse
The obstruction of a heavenly body by its entering into the shadow of another body.
eclipse /n/ASTRO-PHYSICS/