Việt
làm tói
che tói
làm mò tối
che lấp
che khuất
che kín
làm... ảm đạm
Đức
verfinstern
verfinstern /vt/
1. làm tói, che tói, làm mò tối, che lấp, che khuất, che kín; 2. làm... ảm đạm [u buồn, sầu muộn, ưu phiền, buồn phiền];