Việt
bóng
bóng tối
che khuất
vùng bóng tối
sự che khuất toàn phần ~ of the earth bóng của Trái đất ~ spot bóng tối của v ết
Vùng tối toàn phần
tv. sự che khuất toàn phần
Anh
umbra
Đức
Schatten
Kernschatten
Pháp
ombre
Umbra
the area of total darkness in the shadow caused by an eclipse.
Khu vực bóng tối hoàn toàn từ một cái bóng gây ra hiện tượng thiên thực.
umbra /SCIENCE/
[DE] Schatten
[EN] umbra
[FR] ombre
bóng (tối)
bóng (tối); sự che khuất toàn phần ~ of the earth bóng của Trái đất ~ spot bóng tối của v ết (Mặt trời)
Schatten /m/Q_HỌC, V_LÝ/
[VI] bóng, bóng tối
Kernschatten /m/V_LÝ/
[VI] bóng (tối )
umbra /n/ASTRO-PHYSICS/