Việt
bọc kín
bao kín khí
che kín
kín
khâm liệm
che khuất
Anh
hermetic closure
encapsulation
enclosed
enshroud
Đức
Kapselung
hermetischer Verschluß
gekapselt
Bọc kín, khâm liệm, che khuất
hermetischer Verschluß /m/B_BÌ/
[EN] hermetic closure
[VI] bọc kín (khí), bao kín khí
gekapselt /adj/CT_MÁY/
[EN] enclosed (được)
[VI] (được) bọc kín, che kín, kín
[EN] encapsulation
[VI] bọc kín
bọc kín (khí)