TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 restrain

giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạn chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kìm giữ lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngăn giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngăn trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận hạn chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cản trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngăn cản thay đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 restrain

 restrain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

limiting mains

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 localize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impede

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obstruct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prevent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prevent changes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restraint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restrain /toán & tin/

giới hạn, hạn chế

 restrain

kìm giữ lại

 restrain

ngăn giữ

 restrain

ngăn trở

limiting mains, localize, restrain

bộ phận hạn chế

 impede, obstruct, prevent, restrain

cản trở

prevent changes, restrain, restraint, stem

ngăn cản thay đổi