TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entgegensetzen

đổi lập vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói hay hành động trái ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entgegensetzen

entgegensetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Matten lassen sich gut mit Harzen verarbeiten, weil sie wenig Fließwiderstand entgegensetzen.

Tấm chiếu có thể được gia công dễ dàng với nhựa keo vì chúng ít cản trở dòng chảy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Sache (Dat.) etw. entgegensetzen

phản đối điều gì

er setzte mir Widerstand entgegen

hắn đã có hành động chống đối tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegensetzen /(sw. V.; hat)/

chống lại; phản kháng; cản trở; ngăn cản;

einer Sache (Dat.) etw. entgegensetzen : phản đối điều gì er setzte mir Widerstand entgegen : hắn đã có hành động chống đối tôi.

entgegensetzen /(sw. V.; hat)/

đối lập; nói hay hành động trái ngược lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entgegensetzen /vt/

đổi lập vói;