TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oppose

chống đối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cản trở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đối lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phản đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

oppose

oppose

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to contend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to oppose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to quarrel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

oppose

Widerstand leisten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oppose, to contend, to oppose, to quarrel

đối lập, phản đối

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oppose

chống đối, cản trở

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Widerstand leisten

oppose

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

oppose

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

oppose

oppose

v. to be against; to fight against