TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 to oppose

chống đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đối lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phản đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 to oppose

 to contend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to oppose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to quarrel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oppose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to contend, to oppose, to quarrel

chống đối

oppose, to contend, to oppose, to quarrel

đối lập, phản đối