Việt
quấy nhiễu
làm phiền
làm rối nhằm mục đích loại anh ta ra khỏi chỗ làm
Đức
mobben
mobben /[’moban] (sw. V.; hat)/
quấy nhiễu; làm phiền; làm rối (một đồng nghiệp) nhằm mục đích loại anh ta ra khỏi chỗ làm;