Việt
làm phiền
quấy rầy
ngượng ngịu
gò bó
ngăn trổ
cản trỏ
làm khó chịu
Đức
inkommodieren
inkommodieren /[inkomo'di:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
làm khó chịu; làm phiền; quấy rầy;
inkommodieren /vt/
ngượng ngịu, gò bó, làm phiền, quấy rầy, ngăn trổ, cản trỏ;