Việt
làm rối
làm phiền
chen ngang vào công việc của ai
làm hỏng kê' hoạch của ai
“thọc gậy bánh xe”
Đức
dazwischenfunken
dazwischenfunken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm rối; làm phiền; chen ngang vào công việc của ai; làm hỏng kê' hoạch của ai; “thọc gậy bánh xe”;