Việt
làm phiền
‘gây phiền nhiễu
quấy rầy nhiều lần
từ từ đến
Đức
ankleckern
ankleckern /(sw. V.; ist)/
làm phiền; ‘gây phiền nhiễu; quấy rầy nhiều lần;
từ từ đến (nach u nach eintreffen);