TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhờ vả

nhờ vả

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy rầy nhiều lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu gọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu xin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhờ vả

sich lehnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ankommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herantreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommst du schon wieder an!

mày lại bắt đầu nói về chuyện đó nữa rồi!

mit Vorschlägen an das Komitee herantreten

đề dạt những lời đề nghị vái ủy ban.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ankommen /(st V.; ist)/

(ugs ) nhờ vả; làm phiền; quấy rầy nhiều lần;

mày lại bắt đầu nói về chuyện đó nữa rồi! : kommst du schon wieder an!

herantreten /(st. V.; ist)/

kêu gọi; nhờ vả; cầu xin; đề đạt [an + Akk : ai];

đề dạt những lời đề nghị vái ủy ban. : mit Vorschlägen an das Komitee herantreten

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhờ vả

sich lehnen