behelligen /[ba'heligan] (sw. V.; hat )/
làm phiền;
quấy rầy;
làm khó chịu;
làm chán ngấy (belästigen);
làm phiền ai với các câu hỏi : jmdn. mit Fragen behelligen chúng tôi không bị ai quấy rầy. : wir wurden von niemandem behelligt
langweilen /(sw. V.; hat)/
làm phát ngán;
làm phát chán;
làm chán ngấy;
làm buồn nản;
bộ phim làm anh ta chán. : der Film langweilte ihn