Việt
làm phiền
quấy rầy
làm khó chịu
làm chán ngấy
Đức
behelligen
jmdn. mit Fragen behelligen
làm phiền ai với các câu hỏi
wir wurden von niemandem behelligt
chúng tôi không bị ai quấy rầy.
behelligen /[ba'heligan] (sw. V.; hat )/
làm phiền; quấy rầy; làm khó chịu; làm chán ngấy (belästigen);
jmdn. mit Fragen behelligen : làm phiền ai với các câu hỏi wir wurden von niemandem behelligt : chúng tôi không bị ai quấy rầy.