Việt
làm phát ngán
làm phát chán
làm chán ngấy
làm buồn nản
Đức
langweilen
der Film langweilte ihn
bộ phim làm anh ta chán.
langweilen /(sw. V.; hat)/
làm phát ngán; làm phát chán; làm chán ngấy; làm buồn nản;
bộ phim làm anh ta chán. : der Film langweilte ihn